STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại sim | Đặt Mua |
1 | 0918377888 | 50,100,000 60.120.000 |
![]() |
Tam Hoa 091*888 Vinaphone | Đặt Mua |
2 | 0936360808 | 50,140,000 60.170.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 09*808 Mobifone | Đặt Mua |
3 | 0968466888 | 50,180,000 60.220.000 |
![]() |
Tam Hoa 0968*88 Viettel | Đặt Mua |
4 | 0977337788 | 50,480,000 60.580.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 09*337788 Viettel | Đặt Mua |
5 | 0981355888 | 50,500,000 60.600.000 |
![]() |
Tam Hoa 0981*55888 Viettel | Đặt Mua |
6 | 0985581888 | 50,500,000 60.600.000 |
![]() |
Tam Hoa 098*88 Viettel | Đặt Mua |
7 | 0917898668 | 50,500,000 60.600.000 |
![]() |
Lộc Phát 0917*8668 Vinaphone | Đặt Mua |
8 | 0969366688 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Lộc Phát 0969*88 Viettel | Đặt Mua |
9 | 0986137888 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Tam Hoa 0986*88 Viettel | Đặt Mua |
10 | 0961663668 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*668 Viettel | Đặt Mua |
11 | 0946677888 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Tam Hoa 094*7888 Vinaphone | Đặt Mua |
12 | 0937888668 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Lộc Phát 093*68 Mobifone | Đặt Mua |
13 | 0977262728 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 0977*28 Viettel | Đặt Mua |
14 | 0944448448 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Taxi 094*448 Vinaphone | Đặt Mua |
15 | 0936278278 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Taxi 09*78278 Mobifone | Đặt Mua |
16 | 0974455678 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Số Tiến 0974*678 Viettel | Đặt Mua |
17 | 0975136868 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Lộc Phát 09*136868 Viettel | Đặt Mua |
18 | 0967796688 | 50,650,000 60.780.000 |
![]() |
Lộc Phát 0967*96688 Viettel | Đặt Mua |
19 | 0977117788 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 09*88 Viettel | Đặt Mua |
20 | 0971681368 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 097*81368 Viettel | Đặt Mua |
21 | 0968888778 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 096*888778 Viettel | Đặt Mua |
22 | 0913626668 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Lộc Phát 091*68 Vinaphone | Đặt Mua |
23 | 0966868368 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 096*68368 Viettel | Đặt Mua |
24 | 0909888368 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 09*8368 Mobifone | Đặt Mua |
25 | 0962986888 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa 0962*888 Viettel | Đặt Mua |
26 | 0982863888 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*88 Viettel | Đặt Mua |
27 | 0982956888 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa 0982*888 Viettel | Đặt Mua |
28 | 0981126888 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*126888 Viettel | Đặt Mua |
29 | 0901448448 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Taxi 0901*448 Mobifone | Đặt Mua |
30 | 0901848848 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Taxi 09*848 Mobifone | Đặt Mua |
31 | 0931861868 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*868 Mobifone | Đặt Mua |
32 | 0979686368 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*686368 Viettel | Đặt Mua |
33 | 0966666558 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Ngũ Quý Giữa 096*58 Viettel | Đặt Mua |
34 | 0986869998 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 098*69998 Viettel | Đặt Mua |
35 | 0978322888 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*888 Viettel | Đặt Mua |
36 | 0934111188 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 093*111188 Mobifone | Đặt Mua |
37 | 0979266268 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*266268 Viettel | Đặt Mua |
38 | 0979268568 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*68568 Viettel | Đặt Mua |
39 | 0988861868 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 098*68 Viettel | Đặt Mua |
40 | 0988688878 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 09*878 Viettel | Đặt Mua |
41 | 0969886988 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 096*988 Viettel | Đặt Mua |
42 | 0965112288 | 51,500,000 61.800.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 096*2288 Viettel | Đặt Mua |
43 | 0983935678 | 51,800,000 62.160.000 |
![]() |
Số Tiến 098*5678 Viettel | Đặt Mua |
44 | 0989106688 | 51,930,000 62.320.000 |
![]() |
Lộc Phát 098*688 Viettel | Đặt Mua |
45 | 0978009888 | 51,940,000 62.330.000 |
![]() |
Tam Hoa 0978*9888 Viettel | Đặt Mua |
46 | 0972115888 | 51,940,000 62.330.000 |
![]() |
Tam Hoa 097*115888 Viettel | Đặt Mua |
47 | 0973919888 | 52,000,000 62.400.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*919888 Viettel | Đặt Mua |
48 | 0969202888 | 52,000,000 62.400.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*888 Viettel | Đặt Mua |
49 | 0973876888 | 52,000,000 62.400.000 |
![]() |
Tam Hoa 0973*888 Viettel | Đặt Mua |
50 | 0934778778 | 52,000,000 62.400.000 |
![]() |
Taxi 093*778 Mobifone | Đặt Mua |
51 | 0932456678 | 52,000,000 62.400.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*56678 Mobifone | Đặt Mua |
52 | 0935296888 | 52,250,000 62.700.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*88 Mobifone | Đặt Mua |
53 | 0979303888 | 52,250,000 62.700.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*303888 Viettel | Đặt Mua |
54 | 0981183888 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*3888 Viettel | Đặt Mua |
55 | 0989188668 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Lộc Phát 09*88668 Viettel | Đặt Mua |
56 | 0902389888 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Tam Hoa 0902*9888 Mobifone | Đặt Mua |
57 | 0983375378 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*5378 Viettel | Đặt Mua |
58 | 0983378378 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Taxi 09*8378 Viettel | Đặt Mua |
59 | 0909525678 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Số Tiến 0909*78 Mobifone | Đặt Mua |
60 | 0906888858 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Tứ Quý Giữa 09*88858 Mobifone | Đặt Mua |
61 | 0983443888 | 52,500,000 63.000.000 |
![]() |
Tam Hoa 098*443888 Viettel | Đặt Mua |
62 | 0961969798 | 53,000,000 63.600.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 0961*98 Viettel | Đặt Mua |
63 | 0979606888 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Tam Hoa 0979*88 Viettel | Đặt Mua |
64 | 0937506688 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Lộc Phát 09*506688 Mobifone | Đặt Mua |
65 | 0937516688 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Lộc Phát 0937*6688 Mobifone | Đặt Mua |
66 | 0937526688 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Lộc Phát 09*6688 Mobifone | Đặt Mua |
67 | 0937926688 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Lộc Phát 0937*88 Mobifone | Đặt Mua |
68 | 0989517888 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Tam Hoa 0989*7888 Viettel | Đặt Mua |
69 | 0969026888 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Tam Hoa 096*888 Viettel | Đặt Mua |
70 | 0969121888 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Tam Hoa 096*88 Viettel | Đặt Mua |
71 | 0966988898 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 09*98 Viettel | Đặt Mua |
72 | 0944788788 | 53,200,000 63.840.000 |
![]() |
Taxi 09*8788 Vinaphone | Đặt Mua |
73 | 0964186888 | 53,230,000 63.880.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*186888 Viettel | Đặt Mua |
74 | 0972119888 | 54,000,000 64.800.000 |
![]() |
Tam Hoa 097*888 Viettel | Đặt Mua |
75 | 0911884888 | 54,050,000 64.860.000 |
![]() |
Tam Hoa 0911*88 Vinaphone | Đặt Mua |
76 | 0967858868 | 54,050,000 64.860.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*58868 Viettel | Đặt Mua |
77 | 0902999898 | 54,050,000 64.860.000 |
![]() |
Gánh Lặp Kép 0902*98 Mobifone | Đặt Mua |
78 | 0963323888 | 54,500,000 65.400.000 |
![]() |
Tam Hoa 0963*3888 Viettel | Đặt Mua |
79 | 0979183888 | 54,500,000 65.400.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*88 Viettel | Đặt Mua |
80 | 0975669888 | 54,720,000 65.660.000 |
![]() |
Tam Hoa 097*669888 Viettel | Đặt Mua |
81 | 0912936888 | 54,720,000 65.660.000 |
![]() |
Tam Hoa 091*6888 Vinaphone | Đặt Mua |
82 | 0918322888 | 54,900,000 65.880.000 |
![]() |
Tam Hoa 091*888 Vinaphone | Đặt Mua |
83 | 0988158168 | 54,900,000 65.880.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 0988*68 Viettel | Đặt Mua |
84 | 0918168188 | 54,900,000 65.880.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 0918*88 Vinaphone | Đặt Mua |
85 | 0989825678 | 54,900,000 65.880.000 |
![]() |
Số Tiến 098*5678 Viettel | Đặt Mua |
86 | 0909916888 | 54,900,000 65.880.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*6888 Mobifone | Đặt Mua |
87 | 0931899888 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Tam Hoa 0931*9888 Mobifone | Đặt Mua |
88 | 0913331368 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 09*331368 Vinaphone | Đặt Mua |
89 | 0981246868 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Lộc Phát 098*46868 Viettel | Đặt Mua |
90 | 0909121888 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*888 Mobifone | Đặt Mua |
91 | 0968999368 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 0968*99368 Viettel | Đặt Mua |
92 | 0912789668 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 0912*9668 Vinaphone | Đặt Mua |
93 | 0919123868 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 09*123868 Vinaphone | Đặt Mua |
94 | 0988188168 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 098*188168 Viettel | Đặt Mua |
95 | 0963865888 | 55,000,000 66.000.000 |
![]() |
Tam Hoa 0963*5888 Viettel | Đặt Mua |
96 | 0983212888 | 55,500,000 66.600.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*888 Viettel | Đặt Mua |
97 | 0916779888 | 55,700,000 66.840.000 |
![]() |
Tam Hoa 091*779888 Vinaphone | Đặt Mua |
98 | 0978766668 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Lộc Phát 0978*68 Viettel | Đặt Mua |
99 | 0918883868 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 0918*68 Vinaphone | Đặt Mua |
100 | 0908678968 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Dễ nhớ-Độc đáo 090*8968 Mobifone | Đặt Mua |
101 | 0979177888 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Tam Hoa 097*177888 Viettel | Đặt Mua |
102 | 0966936688 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Lộc Phát 0966*688 Viettel | Đặt Mua |
103 | 0939889998 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 09*98 Mobifone | Đặt Mua |
104 | 0981368668 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Lộc Phát 098*368668 Viettel | Đặt Mua |
105 | 0968835678 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Số Tiến 0968*35678 Viettel | Đặt Mua |
106 | 0915888828 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Tứ Quý Giữa 091*8828 Vinaphone | Đặt Mua |
107 | 0966136688 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Lộc Phát 096*36688 Viettel | Đặt Mua |
108 | 0908599888 | 55,750,000 66.900.000 |
![]() |
Tam Hoa 090*9888 Mobifone | Đặt Mua |
109 | 0933365078 | 56,000,000 67.200.000 |
![]() |
Tam Hoa Giữa 093*078 Mobifone | Đặt Mua |
110 | 0966090888 | 56,000,000 67.200.000 |
![]() |
Tam Hoa 09*0888 Viettel | Đặt Mua |
![]() |
ĐUÔI SỐ ĐẸP PHỔ BIẾN
Sim tam hoa
Sim tam hoa 000 |
Sim tam hoa 111 |
Sim tam hoa 222 |
Sim tam hoa 333 |
Sim tam hoa 444 |
Sim tam hoa 555 |
Sim tam hoa 666 |
Sim tam hoa 777 |
Sim tam hoa 888 |
Sim tam hoa 999
Sim tứ quý
Sim tứ quý 0000 |
Sim tứ quý 1111 |
Sim tứ quý 2222 |
Sim tứ quý 3333 |
Sim tứ quý 4444 |
Sim tứ quý 5555 |
Sim tứ quý 6666 |
Sim tứ quý 7777 |
Sim tứ quý 8888 |
Sim tứ quý 9999
Sim ngũ quý:
Sim ngũ quý 00000 | Sim ngũ quý 11111 | Sim ngũ quý 22222 | Sim ngũ quý 33333 | Sim ngũ quý 44444 | Sim ngũ quý 55555 | Sim ngũ quý 66666 | Sim ngũ quý 77777 | Sim ngũ quý 88888 | Sim ngũ quý 99999
Sim lục quý: Sim lục quý 000000 | Sim lục quý 111111 | Sim lục quý 222222 | Sim lục quý 333333 | Sim lục quý 444444 | Sim lục quý 555555 | Sim lục quý 666666 | Sim lục quý 777777 | Sim lục quý 888888 | Sim lục quý 999999
Sim lộc phát - thần tài - ông địa: Sim lộc phát 6668 |
Sim lộc phát 6688 |
Sim lộc phát 6888 |
Sim lộc phát 6868 |
Sim lộc phát 8666 |
Sim lộc phát 8866 |
Sim lộc phát 8886 |
Sim lộc phát 8686 |
Sim thần tài 7979 |
Sim thần tài 3939 |
Sim ông địa 3838 |
Sim ông địa 7878 |
San bằng tất cả 6789
|
|
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039) - Chúng tôi luôn cập nhật các sim đẹp viettel mới nhất cho quý khách lựa chọn, với phương châm bán sim viettel giá rẻ, kho sim viettel của chúng tôi gồm đầy đủ các thể loại sim như: Sim tứ quý viettel, Sim ngũ quý viettel, Sim lục quý viettel, Sim tam hoa viettel, Sim tam hoa kép viettel, Sim lộc phát viettel, Sim phát lộc viettel, Sim thần tài viettel, Sim ông địa viettel, Sim tiến đơn viettel, Sim tiến 4 viettel, Sim tiến 5 viettel, Sim tiến đôi viettel, Sim taxi 2 viettel, Sim taxi 3 viettel, Sim taxi 4 viettel, Sim lặp viettel, Sim kép 2 viettel, Sim kép 3 viettel, Sim kép 4 viettel, Sim đối viettel, Sim đảo viettel, Sim gánh viettel, Sim đặc biệt viettel, Sim năm sinh viettel, Sim đầu số cổ viettel, Sim ngày tháng năm sinh dd/mm/yy viettel, Sim dễ nhớ viettel, Số máy bàn viettel, Sim tam hoa giữa viettel, Sim tứ quý giữa viettel, Sim ngũ quý giữa viettel.... Câu hỏi của nhiều khách hàng: |